Bài 13 chủ đề: “这是不是中药?” (Đây có phải là thuốc Bắc không?) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 giúp bạn làm quen với cách hỏi xác nhận bằng cấu trúc “是不是” và cách trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định. Bên cạnh đó, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thuốc men, đồ vật và luyện tập hội thoại đơn giản trong sinh hoạt hằng ngày.
→ Ôn lại kiến thức Bài 12 Giáo trình Hán ngữ Quyển 1: 你在哪儿学习汉语?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới tại đây
Dưới đây là phần giải thích và tổng hợp chi tiết bài học:
🎯 Mục tiêu bài học:
- Nắm vững cấu trúc câu hỏi xác nhận với “是不是” và cách trả lời khẳng định/phủ định.
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thuốc men và các đồ vật thông dụng.
Từ vựng
Dưới đây là tổng cộng 28 từ vựng cần nhớ trong bài 13 Giáo trình Hán Quyển 1. Các bạn cùng học với Trung Tâm Tiếng Trung Chinese nhé.
1️⃣ 🔊 没有 /méiyǒu/ (động từ) – không có – phủ định việc sở hữu hoặc sự tồn tại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我没有书。(我沒有書)
- Wǒ méiyǒu shū.
- Tôi không có sách.
🔊 我没有哥哥。(我沒有哥哥)
- Wǒ méiyǒu gēge.
- Tôi không có anh trai.
🔊 我没有妹妹。(我沒有妹妹)
- Wǒ méiyǒu mèimei.
- Tôi không có em gái.
2🔊 . 箱子 /xiāngzi/ (danh từ) – vali – hòm, rương, thùng, va-li
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你的箱子大不大?
- Nǐ de xiāngzi dà bù dà?
- Vali của bạn có to không?
🔊 这个箱子是我的。(這個箱子是我的)
- Zhè ge xiāngzi shì wǒ de.
- Chiếc vali này là của tôi.
🔊 那个箱子是你的吗?(那個箱子是你的嗎?)
- Nà gè xiāngzi shì nǐ de ma?
- Chiếc vali kia có phải của bạn không?
🔊 我没有箱子。(我沒有箱子)
- Wǒ méiyǒu xiāngzi.
- Tôi không có vali.
3️⃣ 🔊 有 /yǒu/ (động từ) – có – biểu thị sở hữu hoặc sự tồn tại
Cách viết chữ Hán:
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Đọc tiếp Bài 14 Giáo trình Hán ngữ 1: 你的车是新的还是旧的