Bài 26 chủ đề: “田芳去哪儿了” (Điền Phương đi đâu rồi?) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 giúp bạn luyện tập cách hỏi – đáp về vị trí và hành động xảy ra trong quá khứ. Bên cạnh đó, bạn sẽ được làm quen với cấu trúc ngữ pháp dùng “了” chỉ hành động đã hoàn thành và cách diễn đạt thông tin thời gian kèm địa điểm.
→ Ôn lại Bài 25 Giáo trình Hán ngữ Quyển 2: 她学得很好。Cô ấy học rất giỏi.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản mới tại đây
🎯 Mục tiêu bài học:
- Làm quen với cách hỏi và trả lời về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Nắm vững cách sử dụng “了” để biểu đạt hành động hoàn thành.
Từ vựng
1️⃣ 喂 / wèi / thán từ – uy – A lô
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: A lô
🔤 Pinyin: wèi
🈶 Chữ Hán: 🔊
喂
Ví dụ:
🔊 喂,你好!
- Wèi, nǐ hǎo!
- Alo, xin chào!
🔊 喂,你在吗?
- Wèi, nǐ zài ma?
- A lô, bạn có ở đó không?
2️⃣ 阿姨 / āyí / danh từ – a di – cô, dì
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: cô, dì
🔤 Pinyin: āyí
🈶 Chữ Hán: 🔊
阿姨
Ví dụ:
🔊 那是我的阿姨。
- Nà shì wǒ de ā yí.
- Đó là dì của tôi.
🔊 阿姨,您好!
- Ā yí, nín hǎo!
- Dì ơi, cháu chào dì ạ!
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Đọc tiếp Bài 27 Giáo trình Hán ngữ Quyển 2