Chinese xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về các loài Bò sát và Côn trùng dưới đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Côn trùng
Stt | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 甲虫 | Jiǎchóng | bọ cánh cứng |
2 | 瓢虫 | Piáo chóng | bọ rùa |
3 | 臭虫 | Chòuchóng | bọ xít |
4 | 螳螂 | Tángláng | cào cào |
5 | 蚊子 | Wénzi | con muỗi |
6 | 蜜蜂 | Mìfēng | con ong |
7 | 虱子 | Shīzi | con rận |
8 | 蚜虫 | Yáchóng | con rệp |
9 | 蝉 | Chán | con ve sầu |
10 | 昆虫 | Kūnchóng | côn trùng |
11 | 蜻蜓 | Qīngtíng | chuồn chuồn |
12 | 蟋蟀 | Xīshuài | dế |
13 | 萤火虫 | Yínghuǒchóng | đom đóm |
14 | 苍蝇 | Cāngyíng | ruồi |
15 | 果蝇 | Guǒ ying | ruồi giấm |
16 | 螳螂 | Tángláng | con bọ ngựa |
17 | 跳蚤 | Tiàozǎo | bọ chó |
18 | 蝴蝶 | Húdié | bướm |
19 | 蟑螂 | Zhāngláng | con gián |
20 | 蚂蚁 | Mǎyǐ | con kiến |
21 | 白蚁 | Báiyǐ | con mối |
22 | 蝗虫 | Huáng chóng | châu chấu |
23 | 蛔虫 | Huí chóng | giun đũa |
24 | 黄蜂 | Huángfēng | ong vàng |
25 | 蚕 | Cán | tằm |
26 | 飞蛾 | Fēi é | sâu bướm/ấu trùng bay |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề về Bò sát
1 | 蛇 | Shé | rắn |
2 | 龟 | Guī | con rùa |
3 | 眼镜蛇 | Róng yuán | con rồng lửa |
4 | 青蛙 | Qīngwā | con ếch |
5 | 蝾螈 | Yǎnjìngshé | thạch sùng |
6 | 壁虎 | Bìhǔ | thằn lằn |
7 | 蜥蜴 | Xīyì | bọ cạp |
8 | 蝎子 | Xiēzi | rắn đuôi chuông |
9 | 响尾蛇 | Xiǎngwěishé | con trăn |
10 | 蟒蛇 | Mǎngshé | con kì nhông |
11 | 变色龙 | Biànsèlóng | rết |
12 | 蜈蚣 | Wúgōng | rắn hổ mang |
13 | 蜗牛 | Wōniú | ốc sên |
14 | 鳄鱼 | Èyú | con cá sấu |
⇒ Xem chi tiết về: các Con vật, Động vật trong tiếng Trung
Từ vựng ̣động vật Bò sát để sai rồi
Từ sai 3 , 7, 8, 9 ,10,11,12