Bài 11 Giáo trình Chuẩn YCT 1 Con ăn gì? /Nǐ chī shénme?/ 你吃什么?đề cập tới chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Học xong bài học này, chúng mình sẽ được biết thêm về một số từ vựng về thức ăn thức uống trong tiếng Trung. Cùng Chinese vào bài học nào!
→ Ôn lại kiến thức Bài 10 Giáo trình Chuẩn YCT 1: Bây giờ là mấy giờ?
I. Cùng học từ mới nhé
Để học tốt 9 từ vựng trong bài 11 trong giáo trình YCT, trước tiên hãy nhìn vào từ mới và cùng đọc theo băng một lần nhé!
1️⃣ 米饭 /Mǐfàn/ Cơm
🇻🇳 Tiếng Việt: Cơm
🔤 Pinyin: Mǐfàn
🈶 Chữ Hán: 🔊
米饭
我吃米饭。/Wǒ chī mǐfàn./ Tôi ăn cơm.
2️⃣ 面条 /Miàntiáo/ Mì sợi
🇻🇳 Tiếng Việt: Mì sợi
🔤 Pinyin: Miàntiáo
🈶 Chữ Hán: 🔊
面条
请吃面条。/Qǐng chī miàntiáo./ Mời ăn mì.
3️⃣ 苹果 /Píngguǒ/ Táo
🇻🇳 Tiếng Việt: Táo
🔤 Pinyin: Píngguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊
苹果
不吃苹果。/Bù chī píngguǒ./ Không ăn táo.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung