Bài 11: Giáo trình Chuẩn YCT 1 | 你吃什么?

Bài 11 Giáo trình Chuẩn YCT 1 Con ăn gì? /Nǐ chī shénme?/ 你吃什么?đề cập tới chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Học xong bài học này, chúng mình sẽ được biết thêm về một số từ vựng về thức ăn thức uống trong tiếng Trung. Cùng Chinese vào bài học nào!

→ Ôn lại kiến thức Bài 10 Giáo trình Chuẩn YCT 1: Bây giờ là mấy giờ?

I. Cùng học từ mới nhé

Để học tốt 9 từ vựng trong bài 11 trong giáo trình YCT, trước tiên hãy nhìn vào từ mới và cùng đọc theo băng một lần nhé!

1️⃣ 米饭 /Mǐfàn/ Cơm

id13581936 shutterstock 320668721 600x400 1

🇻🇳 Tiếng Việt: Cơm
🔤 Pinyin: Mǐfàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 米饭

我吃米饭。/Wǒ chī mǐfàn./ Tôi ăn cơm.

2️⃣ 面条 /Miàntiáo/ Mì sợi

ff800840e28348cb922ee7fbc285695f

🇻🇳 Tiếng Việt: Mì sợi
🔤 Pinyin: Miàntiáo
🈶 Chữ Hán: 🔊 面条

请吃面条。/Qǐng chī miàntiáo./ Mời ăn mì.

3️⃣ 苹果 /Píngguǒ/ Táo

800

🇻🇳 Tiếng Việt: Táo
🔤 Pinyin: Píngguǒ
🈶 Chữ Hán: 🔊 苹果

不吃苹果。/Bù chī píngguǒ./ Không ăn táo.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button