Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 phiên bản 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
← Xem lại Bài 21: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tonesPhân biệt âm và thanh điệu
🔊 声音 shēngyīn |
🔊 身影 shēnyǐng |
🔊 告诉 gàosu |
🔊 高速 gāosù |
🔊 国际 guójì |
🔊 国籍 guójí |
🔊 广播 guǎngbō |
🔊 广博 guǎngbó |
🔊 合资 hézī |
🔊 喝子 hēzi |
🔊 成立 chénglì |
🔊 诚意 chéngyì |
🔊 继续 jìxù |
🔊 记叙 jìxù |
🔊 同意 tóngyì |
🔊 统一 tǒngyì |
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 花钱 | 🔊 花时间 | 🔊 租汽车 | 🔊 租房子 |
🔊 租不起 | 🔊 买不起 | 🔊 住不起 | 🔊 上不起 |
🔊 看出来了 | 🔊 没看出来 | 🔊 听出来了 | 🔊 没听出来 |
🔊 吃出来了 | 🔊 没吃出来 | 🔊 喝出来了 | 🔊 没喝出来 |
🔊 想起来了 | 🔊 没想起来 | 🔊 想起来了 | 🔊 想不起来 |
🔊 记下来了 | 🔊 没记下来 | 🔊 背下来了 | 🔊 没背下来 |
🔊 学不下去了 | 🔊 听不下去了 | 🔊 背不出来了 | 🔊 读不出来了 |
🔊 吃得出来 | 🔊 吃不出来 | 🔊 想得出来 | 🔊 想不出来 |
🔊 看得出来 | 🔊 看不出来 | 🔊 听得出来 | 🔊 听不出来 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 24: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3
→Trọn bộ Giải Bài tập giáo trình Hán ngữ file PDF