Bài 22: Luyện Nói cho người bắt đầu Tập 2 – Cửa đang mở

Bài 22 tập trung luyện cách miêu tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái đang tồn tại, đặc biệt thông qua trợ từ “着” (zhe). Ngoài ra, bài học còn mở rộng với trợ từ “地” (de) để hình thành trạng ngữ chỉ cách thức hành động, và cách lặp lại tính từ nhằm nhấn mạnh đặc điểm.

← Xem lại Bài 21 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Sách Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1 Phiên bản 3 tại đây

Từ mới

1️⃣ 🔊 开 / kāi / (động từ) (khai): mở, mở ra

🇻🇳 Tiếng Việt: mở, mở ra
🔤 Pinyin: kāi
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 我们开了门。

  • Wǒmen kāi le mén.
  • Chúng tôi đã mở cửa.

🔊 他开电视了。

  • Tā kāi diànshì le.
  • Anh ấy đã bật tivi lên.

2️⃣ 🔊 着 / zhe / (trợ từ) (trứ): (trợ từ cho biết hành động đang tiếp diễn)

🇻🇳 Tiếng Việt: trợ từ cho biết hành động đang tiếp diễn
🔤 Pinyin: zhe
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 他穿着一件红色的衣服。

  • Tā chuān zhe yí jiàn hóngsè de yīfu.
  • Anh ấy đang mặc một chiếc áo màu đỏ.

🔊 老师坐着上课。

  • Lǎoshī zuò zhe shàngkè.
  • Giáo viên đang ngồi giảng bài.

3️⃣ 🔊 书架 / shūjià / (danh từ) (thư giá): giá sách, kệ sách

🇻🇳 Tiếng Việt: giá sách, kệ sách
🔤 Pinyin: shūjià
🈶 Chữ Hán: 🔊 书架

🔊 书架上有很多书。

  • Shūjià shàng yǒu hěn duō shū.
  • Trên giá sách có rất nhiều sách.

🔊 我买了一个新的书架。

  • Wǒ mǎi le yí gè xīn de shūjià.
  • Tôi đã mua một cái giá sách mới.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 23 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button