Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
←Xem lại Bài 3: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 考试 kǎo shì |
🔊 好事 hǎo shì |
🔊 故事 gùshi |
🔊 古诗 gǔshī |
🔊 地方 dìfang |
🔊 地方 dìfāng |
🔊 办法 bànfǎ |
🔊 方法 fāngfǎ |
🔊 糟糕 zāogāo |
🔊 草包 cǎobāo |
🔊 橘子 júzi |
🔊 句子 jùzi |
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 回到了学校 | 🔊 回到了宿舍 | 🔊 回到了家 | 🔊 找到了人 |
🔊 关上门 | 🔊 关上电视 | 🔊 开开门 | 🔊 开开电视 |
🔊 洗完了 | 🔊 喝完了 | 🔊 读完了 | 🔊 看完了 |
🔊 买到了 | 🔊 听到了 | 🔊 看见了 | 🔊 听见了 |
🔊 看懂了 | 🔊 听懂了 | 🔊 做对了 | 🔊 说对了 |
🔊 做错了题 | 🔊 写错了字 | 🔊 看错了时间 | 🔊 打错了电话 |
🔊 看完了没有 | 🔊 做完了没有 | 🔊 做对了没有 | 🔊 写错了没有 |
🔊 没有看完 | 🔊 没有做完 | 🔊 没有做好 | 🔊 没有写错 |
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1)
🅰️ 🔊 你看见我的词典了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de cídiǎn le ma?
Bạn có nhìn thấy từ điển của tôi không?
🅱️ 🔊 看见了。
Kànjiàn le.
Thấy rồi.
Các câu thay thế:
🔊 你看见我的书了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de shū le ma?
Bạn có thấy sách của tôi không?
🔊 你看见我的钥匙了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de yàoshi le ma?
Bạn có thấy chìa khóa của tôi không?
🔊 你看见我的手机了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de shǒujī le ma?
Bạn có thấy điện thoại của tôi không?
🔊 你看见王老师了吗?
Nǐ kànjiàn Wáng lǎoshī le ma?
Bạn có thấy thầy Vương không?
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 5: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản 3