Bài 4 Chủ đề: “Đi tàu hỏa” trong sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du Lịch giúp người học nắm được từ vựng, mẫu câu giao tiếp khi mua vé, hỏi đường, tìm toa, hỏi giờ tàu chạy bằng tiếng Trung. Đây là nội dung thiết thực giúp bạn tự tin di chuyển bằng phương tiện tàu hỏa khi du lịch Trung Quốc.
← Xem lại Bài 3: Hành lý
→ Tải file PDF sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du lịch tại đây
Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu
1️⃣ 发车场 /fāchēchǎng/ (danh từ) – bãi xuất phát
例句:
- 🔊 大巴在发车场等候。
- Pinyin: Dàbā zài fāchēchǎng děnghòu.
- Dịch: Xe buýt đang đợi ở bãi xuất phát.
2️⃣ 行车时刻表 /xíngchē shíkè biǎo/ (danh từ) – bảng giờ tàu chạy
例句:
- 🔊 请看看行车时刻表。
- Pinyin: Qǐng kànkan xíngchē shíkè biǎo.
- Dịch: Xin hãy xem bảng giờ tàu chạy.
3️⃣ 时刻表 /shíkèbiǎo/ (danh từ) – bảng thời gian, bảng giờ
例句:
- 🔊 时刻表上写得很清楚。
- Pinyin: Shíkèbiǎo shàng xiě de hěn qīngchǔ.
- Dịch: Trên bảng giờ ghi rất rõ ràng.
4️⃣ 列车司机室 /lièchē sījī shì/ (danh từ) – buồng lái tàu
例句:
- 🔊 这里是列车司机室,请勿进入。
- Pinyin: Zhèlǐ shì lièchē sījī shì, qǐng wù jìnrù.
- Dịch: Đây là buồng lái tàu, xin đừng vào.
5️⃣ 乘警 /chéngjǐng/ (danh từ) – cảnh sát trên tàu
例句:
- 🔊 乘警正在检查车票。
- Pinyin: Chéngjǐng zhèngzài jiǎnchá chēpiào.
- Dịch: Cảnh sát trên tàu đang kiểm tra vé.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 5: Địa danh Trung Quốc viết bằng tiếng Trung – Thắng cảnh, Tết, Lễ hội