Bài 5 Chủ đề: “Địa danh Trung Quốc viết bằng tiếng Trung – Thắng cảnh, Tết, Lễ hội” trong sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du Lịch giúp người học làm quen với tên các địa danh nổi tiếng, các danh lam thắng cảnh, tên các dịp Tết, lễ hội Trung Quốc được viết bằng tiếng Trung.
← Xem lại Bài 4: Đi Tàu hỏa
→ Tải file PDF sách Tự học tiếng Trung cho người đi Du lịch tại đây
Từ vựng các tỉnh, thành phố, khu tự trị, đặc khu ở Trung Quốc
1️⃣ 🔊 安徽省 /Ānhuī shěng/ (danh từ) – tỉnh An Huy
例句:🔊 我去过安徽省。
Pinyin: Wǒ qùguò Ānhuī shěng.
→ Tôi đã từng đến tỉnh An Huy.
2️⃣ 🔊 合肥市 /Héféi shì/ (danh từ) – thành phố Hợp Phì
例句:🔊 他住在合肥市。
Pinyin: Tā zhù zài Héféi shì.
→ Anh ấy sống ở thành phố Hợp Phì.
3️⃣ 🔊 福建省 /Fújiàn shěng/ (danh từ) – tỉnh Phúc Kiến
例句:🔊 福建省很漂亮。
Pinyin: Fújiàn shěng hěn piàoliang.
→ Tỉnh Phúc Kiến rất đẹp.
4️⃣ 🔊 福州市 /Fúzhōu shì/ (danh từ) – thành phố Phúc Châu
例句:🔊 我朋友住在福州市。
Pinyin: Wǒ péngyǒu zhù zài Fúzhōu shì.
→ Bạn tôi sống ở thành phố Phúc Châu.
5️⃣ 🔊 甘肃省 /Gānsù shěng/ (danh từ) – tỉnh Cam Túc
例句:🔊 甘肃省有很多山。
Pinyin: Gānsù shěng yǒu hěn duō shān.
→ Tỉnh Cam Túc có rất nhiều núi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 6: Phương tiện đi lại tại Trung Quốc