Dưới đây là đáp án, lời giải chi tiết đầy đủ chữ Hán, phiên âm và nghĩa tiếng Việt phần bài tập bài 5 của sách Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Phiên bản 3 giúp bạn củng cố bài học chủ đề giới thiệu làm quen
←Xem lại Bài 4: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3
1 声调 Tones Thanh điệu
↓ Nhấp vào chữ trong ô màu xanh để nghe âm thanh
—— zhè 这
—— shí, shì 十, 是
—— shū 书
—— zázhì 杂志
—— shuǐ 水
—— lǎoshī 老师
—— rén 人
—— shēn 身
—— zuò 作, 坐
2 拼音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 四十 sìshí |
🔊 十四 shísì |
🔊 休息 xiūxi |
🔊 消息 xiāoxi |
🔊 知道 zhīdào |
🔊 迟到 chídào |
🔊 真诚 zhēnchéng |
🔊 真正 zhēnzhèng |
🔊 长城 Chángchéng |
🔊 场长 chǎngzhǎng |
🔊 中文 Zhōngwén |
🔊 充分 chōngfèn |
🔊 车站 chēzhàn |
🔊 气线 qìxiàn |
🔊 春天 chūntiān |
🔊 秋天 qiūtiān |
🔊 成年 chéngnián |
🔊 青年 qīngnián |
🔊 船上 chuánshàng |
🔊 床上 chuángshàng |
🔊 失望 shīwàng |
🔊 希望 xīwàng |
🔊 伤心 shāngxīn |
🔊 相信 xiāngxìn |
🔊 知己 zhījǐ |
🔊 世纪 shíjì |
🔊 胜利 shènglì |
🔊 经理 jīnglǐ |
🔊 生活 shēnghuó |
🔊 经过 jīngguò |
🔊 商店 shāngdiàn |
🔊 见面 jiànmiàn |
🔊 认识 rènshi |
🔊 临时 línshí |
🔊 人力 rénlì |
🔊 日历 rìlì |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 6: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3