Dưới đây là nội dung phân tích lời giải đáp án Bài 10 phần bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Phiên bản 3, với cách trình bày rõ ràng, đầy đủ chữ Hán – pinyin – nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng luyện tập và ghi nhớ
←Xem lại Bài 9: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 读书 dú shū |
🔊 图书 túshū |
🔊 借书 jiè shū |
🔊 写书 xiě shū |
🔊 敲门 qiāo mén |
🔊 叫人 jiào rén |
🔊 不可 bù kě |
🔊 补课 bǔ kè |
🔊 客气 kèqi |
🔊 可气 kěqì |
🔊 不过 búguò |
🔊 补过 bǔ guò |
(2) 儿化韵 The retroflex finals Vận cuốn lưỡi
🔊 一点儿 yìdiǎnr |
🔊 一下儿 yíxiàr |
🔊 差点儿 chādiǎnr |
🔊 有点儿 yǒudiǎnr |
🔊 住哪儿 zhù nǎr |
🔊 住这儿 zhù zhèr |
🔊 旁边儿 pángbiānr |
🔊 好点儿 hǎo diǎnr |
(3) “一” 的变调 The tone sandhi of “一” Biến điệu của “一”
🔊 一支 yì zhī |
🔊 一包 yì bāo |
🔊 一把 yì bǎ |
🔊 一碗 yì wǎn |
🔊 一刻 yí kè |
🔊 一件 yí jiàn |
🔊 一次 yí cì |
🔊 一片 yí piàn |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem thêm Bài 11: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3