Dưới đây là nội dung phân tích lời giải đáp án Bài 11 phần bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Phiên bản 3, với cách trình bày rõ ràng, đầy đủ chữ Hán – pinyin – nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng luyện tập và ghi nhớ
←Xem lại Bài 10: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 拼音辨调 Pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 他们 tāmen |
🔊 大门 dà mén |
🔊 教授 jiàoshòu |
🔊 教书 jiāo shū |
🔊 大夫 dàifu |
🔊 态度 tàidu |
🔊 护士 hùshi |
🔊 忽视 hūshì |
🔊 经理 jīnglǐ |
🔊 经历 jīng lì |
🔊 律师 lǜshī |
🔊 历史 lì shǐ |
(2) 多音节连读 Multisyllabic liaison Đọc liền nhiều âm tiết
🔊 服务员 fúwùyuán |
🔊 售票员 shòupiàoyuán |
🔊 售货员 shòuhuòyuán |
🔊 列车员 lièchēyuán |
🔊 工程师 gōngchéngshī |
🔊 摄影师 shèyǐngshī |
🔊 设计师 shèjìshī |
🔊 建筑师 jiànzhùshī |
🔊 中文软件 Zhōngwén ruǎnjiàn |
🔊 汉英词典 Hàn-Yīng cídiǎn |
🔊 学生食堂 xuéshēng shítáng |
🔊 网上书店 wǎngshang shūdiàn |
🔊 改革开放 gǎigé kāifàng |
🔊 繁荣富强 fánróng fùqiáng |
🔊 人民幸福 rénmín xìngfú |
🔊 美好理想 měihǎo lǐxiǎng |
🔊 山明水秀 shānmíng-shuǐxiù |
🔊 风景美丽 fēngjǐng měilì |
🔊 保护环境 bǎohù huánjìng |
🔊 发展经济 fāzhǎn jīngjì |
🔊 了解中国 liǎojiě Zhōngguó |
🔊 学习汉语 xuéxí Hànyǔ |
🔊 加强团结 jiāqiáng tuánjié |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 12: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3