Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
←Xem lại Bài 9: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 经历 jīnglì |
🔊 经理 jīnglǐ |
🔊 感冒 gǎnmào |
🔊 看报 kàn bào |
🔊 住院 zhù yuàn |
🔊 出院 chū yuàn |
🔊 中医 zhōngyī |
🔊 中意 zhōng yì |
🔊 方法 fāngfǎ |
🔊 犯法 fàn fǎ |
🔊 扎针 zhā zhēn |
🔊 查证 cházhèng |
🔊 演奏 yǎnzòu |
🔊 圆球 yuán qiú |
🔊 钢琴 gāngqín |
🔊 感情 gǎnqíng |
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 来过 | 🔊 去过 | 🔊 吃过 | 🔊 喝过 |
🔊 好听 | 🔊 好看 | 🔊 好吃 | 🔊 好玩儿 |
🔊 好极了 | 🔊 冷极了 | 🔊 热极了 | 🔊 好看极了 |
🔊 第一次 | 🔊 第二次 | 🔊 第三年 | 🔊 第四节课 |
🔊 来过中国 | 🔊 吃过馒头 | 🔊 学过汉语 | 🔊 打过篮球 |
🔊 吃过中国菜 | 🔊 喝过中国茶 | 🔊 听过中国歌 | 🔊 看过中国电影 |
🔊 亲耳听过 | 🔊 亲眼见过 | 🔊 亲口吃过 | 🔊 亲手做过 |
🔊 来过一次中国 | 🔊 吃过一次北京烤鸭 | 🔊 得过一次感冒 | 🔊 一次也没去过 |
🔊 一次也没读过 | 🔊 一遍也没读过 |
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1)
🅰️ 🔊 你听过中国音乐吗?
B: 🔊 听过。/ 🔊 没听过。
🅰️ 🔊 你吃过北京烤鸭吗?
Nǐ chī guò Běijīng kǎoyā ma?
Bạn đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh chưa?
🅱️ 🔊 吃过。/ 🔊 没吃过。
Chī guò. / Méi chī guò.
Rồi. / Chưa từng ăn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 11: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản 3