Bài 14: Đáp án Bài tập Giáo trình HN1 [Phiên bản mới]

Dưới đây là toàn bộ giải thích, lời giải đáp bài bài tập bài 14 Sách Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 giúp bạn luyện tập nắm vững nội dung kiến thức bài học.

←Xem lại Bài 13: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản 3

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu

🔊 工作 gōngzuò            🔊 动作 dòngzuò               🔊 汽车 qìchē                 🔊 骑车 qí chē

🔊 还是 háishi                🔊 孩子 háizi                      🔊 最近 zuìjīn                 🔊 最新 zuì xīn

🔊 颜色 yánsè               🔊 眼色 yǎnsè                    🔊 或者 huòzhě              🔊 火车 huǒchē

(2) 多音节连接 Multisyllabic liaison Đọc liền nhiều âm tiết

🔊 自行车 zìxíngchē                  🔊 出租车 chūzūchē

🔊 小汽车 xiǎoqìchē                 🔊 摩托车 mótuōchē

🔊 公共汽车 gōnggòngqìchē      🔊 无轨电车 wúguǐdiànchē

🔊 轻轨电车 qīngguǐ diànchē

(3) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng

🔊 新书         🔊 新车        🔊 新词典        🔊 新电脑        🔊 新衣服        🔊 新雨伞
🔊 旧书         🔊 旧车        🔊 旧词典        🔊 旧电脑        🔊 旧衣服        🔊 旧雨伞
🔊 有点儿大           🔊 有点儿小           🔊 有点儿重         🔊 有点儿轻
🔊 有点儿贵           🔊 有点儿难          🔊 有点儿多          🔊 有点儿少

2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế

补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
🔊 累 lèi tired mệt
🔊 困 kùn sleepy buồn ngủ
🔊 饿 è hungry đói
🔊 冷 lěng cold lạnh
🔊 渴 kě thirsty khát nước
🔊 衬衣 chènyī shirt áo sơ mi
🔊 毛衣 máoyī woolen sweater áo len
🔊 包 bāo bag cái túi
🔊 黄 huáng yellow màu vàng
🔊 灰 huī grey màu xám
🔊 绿 lǜ green màu xanh lá cây
🔊 鞋 xié shoes giày
🔊 水 shuǐ water nước

 

  1. Mẫu câu như thế nào?

(1) A: 🔊 你身体怎么样?

Nǐ shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe bạn thế nào?

🅱️ 🔊 很好。

Hěn hǎo.
Rất tốt.

2️⃣ A:🔊 她身体怎么样?

Tā shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe cô ấy thế nào?

🅱️ 🔊 很好。

Hěn hǎo.
Rất tốt.

3️⃣ A:🔊 爸爸身体怎么样?

Bàba shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe bố thế nào?

🅱️ 🔊 很好。

Hěn hǎo.

Rất tốt.

4️⃣ A:🔊 妈妈身体怎么样?

Māma shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe mẹ thế nào?

🅱️ 🔊 很好。

Hěn hǎo.
Rất tốt.

5️⃣ A:🔊 王老师身体怎么样?

Wáng lǎoshī shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe thầy Vương thế nào?

🅱️ 🔊 很好

Hěn hǎo.
Rất tốt.

6️⃣ A:🔊 你妈妈身体怎么样?

Nǐ māma shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe mẹ bạn thế nào?

🅱️ 🔊 很好。

Hěn hǎo.
Rất tốt.

7️⃣ A:🔊 我朋友身体怎么样?

Wǒ péngyou shēntǐ zěnmeyàng?
Sức khỏe bạn tôi thế nào?

🅱️ 🔊 很好

Hěn hǎo.
Rất tốt.

2. Mẫu câu phủ định

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button