Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 phiên bản 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
← Xem lại Bài 17: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
trình bày tương tự bài sau:
🔊 要是 yàoshì |
🔊 钥匙 yàoshi |
🔊 周围 zhōuwéi |
🔊 守卫 shǒuwèi |
🔊 环境 huánjìng |
🔊 干净 gānjìng |
🔊 方便 fāngbiàn |
🔊 方面 fāngmiàn |
🔊 附近 fùjìn |
🔊 父亲 fùqin |
🔊 阳光 yángguāng |
🔊 眼光 yǎnguāng |
(2)朗读 Read out the following phrases
🔊 天热了 | 🔊 天冷了 | 🔊 下雨了 | 🔊 下雪了 |
🔊 不来了 | 🔊 不去了 | 🔊 不发烧了 | 🔊 头不疼了 |
🔊 冬天到了 | 🔊 快下雪了 | 🔊 春天来了 | 🔊 天(气)暖和了 |
🔊 夏天到了 | 🔊 天(气)热了 | 🔊 秋天了 | 🔊 天(气)凉快了 |
🔊 要开车了 | 🔊 要下雨了 | 🔊 飞机就要起飞了 | 🔊 圣诞节就要到了 |
🔊 新年快要到了 | 🔊 学校要放假了 | 🔊 该起床了 | 🔊 该吃饭了 |
🔊 该出发了 | 🔊 该下课了 | 🔊 该走了 | 🔊 该睡觉了 |
🔊 高兴地跟我说 | 🔊 着急地对我说 | 🔊 客气地对他讲 | 🔊 愉快地工作 |
🔊 努力地学习 | 🔊 快乐地生活 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 19: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3