Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 phiên bản 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
← Xem lại Bài 19: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 Tại đây
1. 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 地位 dìwèi |
🔊 体会 tǐhuì |
🔊 有趣 yǒuqù |
🔊 有气 yǒuqì |
🔊 艺术 yìshù |
🔊 医术 yìshù |
🔊 估计 gūjì |
🔊 顾忌 gùjì |
🔊 影响 yǐngxiǎng |
🔊 印象 yìnxiàng |
🔊 只是 zhǐshì |
🔊 指示 zhǐshì |
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 看得见 | 🔊 看不见 | 🔊 听得懂 | 🔊 听不懂 |
🔊 看得清楚 | 🔊 看不清楚 | 🔊 去得了 | 🔊 去不了 |
🔊 吃得了 | 🔊 吃不了 | 🔊 来得了 | 🔊 来不了 |
🔊 买得到 | 🔊 买不到 | 🔊 做得到 | 🔊 做不到 |
🔊 看得到 | 🔊 看不到 | 🔊 坐得下 | 🔊 坐不下 |
🔊 装得下 | 🔊 装不下 | 🔊 放得下 | 🔊 放不下 |
🔊 上得去 | 🔊 上不去 | 🔊 进得去 | 🔊 进不去 |
🔊 出得去 | 🔊 出不去 |
2. 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
① 🔊 篇 pǐān a measure word for writing, publications, etc. lượng từ dành cho bài viết, bản tin…
② 🔊 桥 qiáo bridge cây cầu
③ 🔊 雾 wù fog sương mù
④ 🔊 广播 guǎngbō radio; broadcast phát thanh
⑤ 🔊 辣 là hot; spicy cay
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 21: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3
→Trọn bộ Giải Bài tập giáo trình Hán ngữ file PDF