Bài 15: Đáp án Bài tập HN 4 (Phiên bản 3)

Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 phiên bản 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.

← Xem lại Bài 14: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 Tại đây

1. 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 会议
huìyì
🔊 回忆
huíyì
🔊 女士
nǚshì
🔊 律师
lǜshī
🔊 婚礼
hūnlǐ
🔊 顺利
shùnlì
🔊 热闹
rènao
🔊 惹恼
rěnǎo
🔊 不停
bù tíng
🔊 不听
bù tīng
🔊 气氛
qìfēn
🔊 欺愤
qīfèn

(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng

🔊 倒酒 🔊 倒水 🔊 倒茶 🔊 倒咖啡
🔊 听着 🔊 看着 🔊 说着 🔊 坐着
🔊 走着 🔊 笑着 🔊 站着 🔊 等着
🔊 玩儿着 🔊 拿着 🔊 放着 🔊 摇着
🔊 挂着 🔊 穿着 🔊 戴着 🔊 贴着
🔊 缠着 🔊 捧着 🔊 挂着灯笼 🔊 挂着地图
🔊 挂着衣服 🔊 挂着画儿 🔊 穿着西服 🔊 穿着裙子
🔊 戴着手表 🔊 戴着眼镜 🔊 带着照相机 🔊 带着相机
🔊 带着孩子 🔊 带着学生 🔊 做着作业 🔊 打着手机
🔊 上着课 🔊 吃着饭 🔊 坐着听课 🔊 站着上课
🔊 走着过去 🔊 笑着回答

② 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế

(1)

🅰️ 🔊 会议厅的门开(关)着吗?
A: Huìyìtīng de mén kāi (guān) zhe ma?
— Cửa hội trường đang mở (đóng) à?
B: 🔊 开着呢。(关着呢。)
B: Kāizhe ne. (Guānzhe ne.)
— Đang mở đó. (Đang đóng đó.)

Thay thế:
🔊 学校大门开着吗?
Xuéxiào dàmén kāizhe ma?
— Cổng trường đang mở à?

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 16: Đáp án Bài tập HN 4 Phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button