Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề “选举” (Bầu cử), một khía cạnh quan trọng trong đời sống xã hội. Thông qua bài đọc, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chính trị, bầu cử và quyền công dân, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu với các cấu trúc ngữ pháp mang tính học thuật và trang trọng hơn.
Bài học không chỉ giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn mở rộng hiểu biết về quy trình và ý nghĩa của bầu cử trong xã hội. Hãy cùng khám phá nội dung thú vị này!
←Xem lại Bài 96: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 选举 /xuǎnjǔ/ (động từ) (tuyển cử): bầu cử
Cách viết chữ hán:
🔊 他们选举他为班长。
- Tāmen xuǎnjǔ tā wéi bānzhǎng.
- Họ bầu anh ấy làm lớp trưởng.
2️⃣ 科 /kē/ (danh từ) (khoa): khoa, bộ phận
Cách viết chữ hán:
🔊 他在医院的外科工作。
- Tā zài yīyuàn de wàikē gōngzuò.
- Anh ấy làm việc ở khoa ngoại của bệnh viện.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung