Dưới đây là nội dung Bản dịch chi tiết kinh phí thành lập công ty bằng tiếng Trung được Biên dịch tại Trung tâm tiếng Trung chinese. Liên hệ ngay để có được những bản dịch với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp sẽ đảm bảo bản dịch chính xác và nhanh chóng nhất.
Bản dịch kinh phí đầu tư thành lập công ty bằng tiếng Trung
STT 序号 |
NỘI DUNG 内容 |
SỐ LƯỢNG 数量 |
ĐƠN GIÁ 单价 |
THÀNH TIỀN (VNĐ) 金额(越盾) |
THỜI GIAN 时间 |
GHI CHÚ 备注 |
1 | Về thủ tục 手续 | |||||
1.1 | Xin Giấy phép kinh doanh 申请营业执照 |
1 | 3,000,000 | 3,000,000 | 10 ngày 10天 |
phí và đi lại 费用和往来费 |
1.2 | Làm con dấu 公司章 |
1 | 2,000,000 | 2,000,000 | 10 ngày 10天 |
phí và đi lại 费用和往来费 |
1.3 | Đăng ký mã số thuế và in hóa đơn 登记税码和打印发票 |
1 | 3,000,000 | 3,000,000 | 10 ngày 10天 |
phí và đi lại 费用和往来费 |
8,000,000 | ||||||
2 | Về Nhân sự 人事 | |||||
2.1 | Giám đốc 经理 | 1 | 12,000,000 | 12,000,000 | 30 ngày 30天 |
Lương 工资 |
2.2 | Kế toán 会计 | 1 | 6,000,000 | 6,000,000 | 30 ngày 30天 |
Lương 工资 |
2.3 | Quản lý 管理 | 1 | 10,000,000 | 10,000,000 | 30 ngày 30天 |
Lương 工资 |
28,000,000 | ||||||
3 | Thuê xưởng 租赁厂房 | |||||
3.1 | Thuê xưởng 租赁厂房 | 6 | 20,000,000.00 | 120,000,000 | 180 ngày 180 天 |
|
120,000,000 | ||||||
4 | Trang thiết bị văn phòng 办公设备 | |||||
4.1 | Máy vi tính 电脑 | 2 | 10,000,000 | 20,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.2 | Bàn làm việc 工作桌子 | 3 | 2000000 | 6,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.3 | Tủ hồ sơ 文件柜 | 2 | 3000000 | 6,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.4 | Két sắt 保险箱 | 1 | 5000000 | 5,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.5 | Bàn tiếp khách 会客用桌椅 |
1 | 10000000 | 10,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.6 | Quạt 风扇 | 5 | 400000 | 2,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.7 | Giường ngủ 床 | 2 | 10000000 | 20,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.8 | Dụng cụ vệ sinh 清洁工具 |
1 | 2000000 | 2,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.9 | Máy sáy điều 腰果烘干机 |
1 | 80000000 | 80,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.10. | Máy chạy cỡ 尺寸测量机器 |
1 | 65000000 | 65,000,000 | 10 ngày 10天 |
|
4.11 | Máy đo độ ẩm 湿度计 |
1 | 13500000 | 13,500,000 | 10 ngày 10天 |
|
229,500,000 | ||||||
Tổng tiền 合计: | 385,500,000 |
.