📘 Đáp án bài 20: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ – Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 (phiên bản ba)
Tài liệu cung cấp đáp án bài tập kèm phiên âm đầy đủ, nghĩa tiếng Việt và giải thích cơ bản, hỗ trợ bạn đối chiếu và củng cố kiến thức sau mỗi bài học.
←Xem lại Bài 19: Đáp án Bài tập HN 2 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản 3 tại đây
补充生词 Supplementary words Từ mới bổ sung
① 🔊 新年 xīnnián new year năm mới
② 🔊 春节 Chūnjié Spring Festival Tết âm lịch
③ 🔊 圣诞节 Shèngdàn Jié Christmas lễ Giáng sinh
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 生日 shēngrì |
🔊 胜利 shènglì |
🔊 今年 jīnnián |
🔊 青年 qīngnián |
🔊 快乐 kuàilè |
🔊 快了 kuài le |
🔊 正好 zhènghǎo |
🔊 真好 zhēn hǎo |
🔊 时间 shíjiān |
🔊 实践 shí jiàn |
🔊 一定 yídìng |
🔊 预订 yùdìng |
(2) 多音节连读 Multisyllabic liaison. Đọc liền nhiều âm tiết
🔊 国庆节 Guóqìng Jié |
🔊 中秋节 Zhōngqiū Jié |
🔊 教师节 Jiàoshī Jié |
劳动节 Láodòng Jié |
🔊 清明节 Qīngmíng Jié |
🔊 圣诞节 Shèngdàn Jié |
(3) 朗读 Read out the following phrases. Đọc thành tiếng
🔊 祝你生日快乐 | 🔊 祝你新年快乐 | 🔊 祝你圣诞快乐 | 🔊 祝你春节快乐 |
🔊 过生日 | 🔊 过新年 | 🔊 过圣诞节 | 🔊 过春节 |
🔊 一定去 | 🔊 一定来 | 🔊 一定买 | 🔊 一定学 |
🔊 打算怎么去 | 🔊 打算怎么来 | 🔊 打算怎么过 | 🔊 打算怎么做 |
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 21: Đáp án Bài tập HN 2 Phiên bản 3