Đáp án Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho người học tiếng Trung trình độ trung cấp. Tài liệu giúp người học tự kiểm tra, đối chiếu kết quả bài tập, từ đó củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng hiệu quả hơn.
←Xem lại Bài 6: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3 Tại đây
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 季节 jìjié |
🔊 拒绝 jùjué |
🔊 一样 yíyàng |
🔊 异样 yìyàng |
🔊 家乡 jiāxiāng |
🔊 加强 jiāqiáng |
🔊 气候 qìhòu |
🔊 机构 jīgòu |
🔊 假想 jiǎxiǎng |
🔊 假强 jiǎqiáng |
🔊 只是 zhǐshì |
🔊 知识 zhīshi |
🔊 一切 yíqiè |
🔊 一些 yìxiē |
🔊 气候 qìhòu |
🔊 机构 jīgòu |
(2) 朗读 Read out the following phrases. Đọc thành tiếng
🔊 这两个一样 | 🔊 这两张桌子一样 |
🔊 这辆轿车颜色不一样 | 🔊 这两件衣服大小不一样 |
🔊 他考得跟玛丽一样好 | 🔊 他说得跟玛丽一样流利 |
🔊 我跟你一样喜欢唱歌 | 🔊 我跟你一样喜欢旅行 |
🔊 不但好而且很便宜 | 🔊 不但会唱而且唱得很好 |
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1) A: 🔊 你们国家的气候跟这儿一样吗?
🅱️ 🔊 跟这儿不一样。(我们国家的气候跟这儿不一样。)
🔊 你的电脑跟他的不一样。
Nǐ de diànnǎo gēn tā de bù yíyàng.
Máy tính của bạn không giống của anh ấy.
🔊 你的手机跟我的不一样。
Nǐ de shǒujī gēn wǒ de bù yíyàng.
Điện thoại của bạn không giống của tôi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 8: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản 3