điện
-
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Công nghiệp
Tiếp nối các bài viết về chủ đề chuyên ngành Điện. Hôm nay Chinese xin giời thiệu với các bạn bộ từ vựng chuyên ngành: Điện Công nghiệp trong tiếng Trung Ampe 🔊 安培 ānpéi Ampe kế 🔊 安培计 ānpéi jì Ảnh hưởng khí động lực 🔊 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng Ba pha 🔊 三相的 sān xiàng de Bã nhiên…
-
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC
Bài viết hôm nay chúng tôi giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành điện nước, các loại máy bơm thường được sử dụng trong ngành này bằng tiếng Trung. Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung 1 Ba chạc 🔊 三通 sān tōng 2 Ba chạc chuyển bậc 🔊 异径三通 yì…
-
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Dân dụng
Hôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện và từ vựng về ngành điện. Bộ từ vựng này sẽ giúp các bạn gọi tên các thiết bị Điện thường gặp trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Trung nhé! Từ vựng tên các thiết bị điện bằng…
-
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện tử | Điện lạnh
Tiếp tục cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử, Điện lạnh. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ…