Lời giải và đáp án Bài 1: Giáo trình chuẩn HSK 4 Tập 1 – Tình yêu đơn giản

Giải bài tập phần ngữ pháp

  1. 不仅……,而且…… / 还 / 也……”

● 练一练 Luyện tập
完成句子 Hoàn thành các câu sau.

(1)李老师不仅喜欢看电影,他也喜欢看电视。

  • Lý lǎoshī bùjǐn xǐhuan kàn diànyǐng, tā yě xǐhuan kàn diànshì.
  • (Cô Lý không chỉ thích xem phim, mà còn thích xem tivi.)

(2)他不仅会打篮球,还喜欢游泳。

  • Tā bùjǐn huì dǎ lánqiú, hái xǐhuan yóuyǒng.
  • (Anh ấy không chỉ biết chơi bóng rổ, mà còn thích bơi lội.)

(3)  不仅我会做中国菜, 而且他也会做。

  • Bùjǐn wǒ huì zuò Zhōngguó cài, érqiě tā yě huì zuò.
  • (Không chỉ tôi biết nấu món Trung Quốc, mà anh ấy cũng biết nấu.)

2. 从来

 练一练 Luyện tập
完成句子或对话 Hoàn thành câu/đoạn đối thoại sau:

(1) 很多人一回家就把门一关, 从来不和邻居打招呼,住了几年还不知道邻居住些什么。

  • Hěn duō rén yī huí jiā jiù bǎ mén yī guān, cónglái bù hé línjū dǎzhāohu, zhùle jǐ nián hái bù zhīdào línjū zhù xiē shénme.
  • (Rất nhiều người vừa về đến nhà là đóng cửa ngay, chưa bao giờ chào hỏi hàng xóm, sống mấy năm rồi vẫn không biết hàng xóm là ai.)

(2) 我经常在电梯里遇到她,可能她也在这座大楼里上班。
但是我们 从来没说过话

  • Wǒ jīngcháng zài diàntī lǐ yù dào tā, kěnéng tā yě zài zhè zuò dàlóu lǐ shàngbān. Dànshì wǒmen cónglái méi shuō guò huà.
  • (Tôi thường gặp cô ấy trong thang máy, có lẽ cô ấy cũng làm việc ở tòa nhà này. Nhưng chúng tôi chưa từng nói chuyện bao giờ.)

(3) A:你丈夫说话真有意思!
🅱️ 他从来都这么幽默。

  • Tā cónglái dōu zhème yōumò.
  • (Anh ấy luôn luôn hài hước như vậy mà.)

3. 刚

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1)
🅰️ 你们俩认识很久了吧?
B: 我们刚认识不久。

  • Wǒmen gāng rènshi bù jiǔ.
  • (Chúng tôi mới quen nhau chưa lâu.)

(2)
🅰️ 你对这儿的生活习惯了吗?
B: 我刚来的时候不太习惯,现在好多了。

  • Wǒ gāng lái de shíhou bú tài xíguàn, xiànzài hǎo duō le.
  • (Lúc mới đến thì chưa quen lắm, bây giờ tốt hơn nhiều rồi.)

(3)
🅰️ 他汉语说得怎么样?
B: 他刚开始学,说得还不太流利。

  • Tā gāng kāishǐ xué, shuō de hái bú tài liúlì.
  • (Anh ấy mới bắt đầu học, nói vẫn chưa lưu loát lắm.)

4. 比一比 So sánh:刚——刚才

● 做一做 Thực hành
选词填空 Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. 

(1)我 刚/刚才 给妈妈打了一个电话。

➡️ ✔ “刚” hoặc “刚才” đều dùng được ở đây

→ Câu hoàn chỉnh:

🔊 我刚给妈妈打了一个电话。

  • Wǒ gāng gěi māma dǎ le yí gè diànhuà.
  • Tôi vừa mới gọi điện thoại cho mẹ.

(2) 我昨天 到,有点儿累,想休息休息。

➡️ ❌ Không thể dùng “刚才” vì đã có thời gian “昨天”

→ Câu hoàn chỉnh:

我昨天刚到,有点儿累,想休息休息。

  • Wǒ zuótiān gāng dào, yǒudiǎnr lèi, xiǎng xiūxi xiūxi.
  • Hôm qua tôi vừa mới đến, hơi mệt, muốn nghỉ ngơi một chút.

(3) 你 刚才 不在办公室,我把东西给你同事了。

➡️ ✔ Dùng “刚才” để nói về tình huống vừa xảy ra, đã thay đổi.

→ Câu hoàn chỉnh:

你刚才不在办公室,我把东西给你同事了。

  • Nǐ gāngcái bú zài bàngōngshì, wǒ bǎ dōngxi gěi nǐ tóngshì le.
  • Lúc nãy bạn không có ở văn phòng, tôi đã đưa đồ cho đồng nghiệp của bạn rồi.

(4) 不好意思,刚才 我太忙了,没时间跟你说话。

➡️ ✔ Dùng “刚才” vì nhấn mạnh lúc trước bận, bây giờ thì không.

→ Câu hoàn chỉnh:

不好意思,刚才我太忙了,没时间跟你说话。

  • Bù hǎoyìsi, gāngcái wǒ tài máng le, méi shíjiān gēn nǐ shuōhuà.
  • Xin lỗi, lúc nãy tôi bận quá, không có thời gian nói chuyện với bạn.

(5) 我 搬来一个星期,对这儿的环境还不太熟悉。

➡️✔ Dùng “刚” để nói về trạng thái vừa mới xảy ra và còn tiếp diễn

→ Câu hoàn chỉnh:

我刚搬来一个星期,对这儿的环境还不太熟悉。

  • Wǒ gāng bān lái yí gè xīngqī, duì zhèr de huánjìng hái bú tài shúxī.
  • Tôi mới chuyển đến được một tuần, với môi trường ở đây vẫn chưa quen.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

课文1:

1️⃣ 王静跟李进是怎么认识的?

他们是在一次足球比赛中认识的。

  • Tāmen shì zài yí cì zúqiú bǐsài zhōng rènshi de.
  • Họ quen nhau trong một trận thi đấu bóng đá.

2️⃣ 王静为什么喜欢李进?

因为他不仅足球踢得好,性格也不错。

  • Yīnwèi tā bùjǐn zúqiú tī de hǎo, xìnggé yě búcuò.
  • Vì anh ấy không chỉ đá bóng giỏi, mà tính cách cũng tốt.

课文2:

3️⃣ 王静什么时候结婚?她跟李进认识多长时间了?

她下个月五号结婚,跟李进认识了一个月。

  • Tā xià ge yuè wǔ hào jiéhūn, gēn Lǐ Jìn rènshi le yí gè yuè.
  • Cô ấy sẽ kết hôn vào ngày 5 tháng sau, và quen biết Lý Tiến được một tháng.

4️⃣ 王静和李进有哪些共同的爱好?

他们有很多共同的爱好,比如打球、唱歌、做菜。

  • Tāmen yǒu hěn duō gòngtóng de àihào, bǐrú dǎqiú, chànggē, zuòcài.
  • Họ có nhiều sở thích chung, ví dụ như chơi bóng, ca hát, nấu ăn.

课文3:

5️⃣ 李老师和爱人的关系怎么样?高老师呢?

李老师和爱人的关系很好,他们的生活一直挺幸福的。高老师现在每天看到的都是丈夫的缺点。

  • Lǐ lǎoshī hé àirén de guānxì hěn hǎo, tāmen de shēnghuó yīzhí tǐng xìngfú de. Gāo lǎoshī xiànzài měitiān kàndào de dōu shì zhàngfū de quēdiǎn.
  • Quan hệ giữa thầy Lý và vợ rất tốt, cuộc sống của họ luôn hạnh phúc. Còn cô Cao thì mỗi ngày đều thấy khuyết điểm của chồng.

6️⃣ 丈夫和妻子两个人怎么样才能很好地生活在一起?

两个人要能接受对方的缺点,才能很好地生活在一起。

  • Liǎng gè rén yào néng jiēshòu duìfāng de quēdiǎn, cái néng hěn hǎo de shēnghuó zài yìqǐ.
  • Hai vợ chồng cần biết chấp nhận khuyết điểm của nhau thì mới có thể sống tốt cùng nhau.

4. 即使……也……

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) A:你丈夫工作真忙!

  • Nǐ zhàngfu gōngzuò zhēn máng!
  • Chồng bạn bận thật đấy!

🅱️ 是啊!他即使星期天,也要加班。 (也)

  • Shì a! Tā jíshǐ xīngqītiān, yě yào jiābān.
  • Đúng vậy! Dù là Chủ nhật, anh ấy cũng phải làm thêm.

(2)  A:你身体怎么这么好呀?

  • Nǐ shēntǐ zěnme zhème hǎo ya?
  • Sao sức khỏe bạn tốt vậy?

🅱️ 即使工作很忙,也会每天锻炼身体。 (即使)

  • Jíshǐ gōngzuò hěn máng, yě huì měitiān duànliàn shēntǐ.
  • Dù công việc rất bận, tôi vẫn tập thể dục mỗi ngày.

(3) A:你一定要跟他结婚吗?

  • Nǐ yídìng yào gēn tā jiéhūn ma?
  • Bạn nhất định muốn kết hôn với anh ấy sao?

🅱️ 当然!即使他没有房子、没有车,我也要跟他结婚。(即使……也……)

  • Dāngrán! Jíshǐ tā méiyǒu fángzi, méiyǒu chē, wǒ yě yào gēn tā jiéhūn.
  • Tất nhiên rồi! Dù anh ấy không có nhà, không có xe, tôi cũng muốn kết hôn với anh ấy.

5. (在)………上

● 练一练 Luyện tập
完成对话 Hoàn thành các đoạn đối thoại sau:

(1) A:你在这儿学习,生活都还好吧?

  • Nǐ zài zhèr xuéxí, shēnghuó dōu hái hǎo ba?
  • Bạn học ở đây, cuộc sống vẫn ổn chứ?

🅱️ 生活上没问题,就是学习上还有点儿困难

  • Shēnghuó shàng méi wèntí, jiùshì xuéxí shàng hái yǒudiǎn kùnnán.
  • Về mặt sinh hoạt thì không vấn đề, chỉ là trong học tập còn hơi khó khăn một chút.

(2) A:你觉得这件事情应该怎么解决?

  • Nǐ juéde zhè jiàn shìqíng yīnggāi zěnme jiějué?
  • Bạn nghĩ chuyện này nên giải quyết thế nào?

🅱️ 方法上可能有问题,换一种办法试试吧。

  • Fāngfǎ shàng kěnéng yǒu wèntí, huàn yì zhǒng bànfǎ shìshi ba.
  • Về mặt phương pháp thì có thể có vấn đề, thử đổi cách khác xem sao.

(3) A:老张这个人怎么样?

  • Lǎo Zhāng zhè gè rén zěnmeyàng?
  • Anh Trương là người thế nào?

🅱️ 性格上他比较安静,工作上非常认真

  • Xìnggé shàng tā bǐjiào ānjìng, gōngzuò shàng fēicháng rènzhēn.
  • Về tính cách thì anh ấy khá trầm lặng, còn trong công việc thì rất nghiêm túc.

根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

1️⃣ 关于浪漫,年轻人、中年人、老年人有什么不同的看法?

年轻人觉得浪漫是她想要月亮时,你不会给她星星;
中年人觉得浪漫是晚上加班到零点,回家时家里还有灯;
老年人觉得浪漫是和你一起慢慢变老。

  • Niánqīngrén juéde làngmàn shì tā xiǎng yào yuèliàng shí, nǐ bù huì gěi tā xīngxing;
    zhōngniánrén juéde làngmàn shì wǎnshàng jiābān dào língdiǎn, huí jiā shí jiālǐ hái yǒu dēng;
    lǎoniánrén juéde làngmàn shì hé nǐ yīqǐ mànmàn biànlǎo.
  • Người trẻ cho rằng lãng mạn là khi cô ấy muốn mặt trăng, bạn không đưa ngôi sao;
    người trung niên cho rằng lãng mạn là dù làm thêm đến nửa đêm, về nhà vẫn thấy đèn sáng;
    người già cho rằng lãng mạn là cùng bạn chậm rãi già đi.

2️⃣ 什么样的爱情让人感动?

简单的爱情让人感动。

  • Jiǎndān de àiqíng ràng rén gǎndòng.
  • Tình yêu giản dị khiến người ta cảm động.

3️⃣ 爱情跟结婚是什么关系?

爱情是结婚的重要因素,但性格上互相吸引更重要。

  • Àiqíng shì jiéhūn de zhòngyào yīnsù, dàn xìnggé shàng hùxiāng xīyǐn gèng zhòngyào.
  • Tình yêu là yếu tố quan trọng của hôn nhân, nhưng việc thu hút nhau về tính cách còn quan trọng hơn.

4️⃣ “我”的丈夫是个什么样的人?

“我”的丈夫是个幽默、脾气好、能让人开心的人。

  • “Wǒ” de zhàngfu shì gè yōumò, píqì hǎo, néng ràng rén kāixīn de rén.
  • Chồng của “tôi” là người hài hước, tính tình tốt và biết cách làm người khác vui vẻ.

Phần bài tập

1 – 复述 Thuật lại nội dung bài học.

课文1:王静的语气:

我叫王静,我的男朋友叫李进。我们是在一次足球比赛中认识的。

  • Wǒ jiào Wáng Jìng, wǒ de nánpéngyou jiào Lǐ Jìn. Wǒmen shì zài yí cì zúqiú bǐsài zhōng rènshi de.
  • Tôi tên là Vương Tĩnh, bạn trai tôi tên là Lý Tiến. Chúng tôi quen nhau trong một trận bóng đá.

课文2:王静的语气:

我下个月5号就要结婚了,虽然我们认识的时间不长,但我从来没这么快乐过。

  • Wǒ xià gè yuè wǔ hào jiù yào jiéhūn le, suīrán wǒmen rènshi de shíjiān bù cháng, dàn wǒ cónglái méi zhème kuàilè guò.
  • Tôi sẽ kết hôn vào ngày 5 tháng sau, tuy chúng tôi quen chưa lâu nhưng tôi chưa bao giờ thấy hạnh phúc như vậy.

课文3:高老师的语气:

我和丈夫刚结婚的时候,每天都觉得很新鲜,在一起有说不完的话。但是现在每天看到的都是他的缺点。

  • Wǒ hé zhàngfu gāng jiéhūn de shíhou, měitiān dōu juéde hěn xīnxiān, zài yìqǐ yǒu shuō bù wán de huà. Dànshì xiànzài měitiān kàndào de dōu shì tā de quēdiǎn.
  • Lúc tôi và chồng mới cưới, mỗi ngày đều thấy rất mới mẻ, ở bên nhau có biết bao chuyện để nói. Nhưng bây giờ, mỗi ngày tôi đều chỉ nhìn thấy khuyết điểm của anh ấy.

2 – 选择合适的词语填空 Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

Từ lựa chọn:

印象 接受 熟悉 共同 吸引

① 他们两个人__共同__努力,终于完成了工作。

  • Tāmen liǎng gè rén gòngtóng nǔlì, zhōngyú wánchéng le gōngzuò.
  • Hai người họ cùng nhau nỗ lực, cuối cùng cũng hoàn thành công việc.

② 那个地方特别漂亮,每年都会__吸引__很多国内外的游客。

  • Nàgè dìfāng tèbié piàoliang, měinián dōu huì xīyǐn hěn duō guónèiwài de yóukè.
  • Nơi đó rất đẹp, mỗi năm đều thu hút nhiều khách du lịch trong và ngoài nước.

③ 在我的__印象__中,他一直是个很幽默的人。

  • Zài wǒ de yìnxiàng zhōng, tā yīzhí shì gè hěn yōumò de rén.
  • Trong ấn tượng của tôi, anh ấy luôn là người rất hài hước.

④ 我是一个南方人,很难__接受__每天吃面条。

  • Wǒ shì yí gè nánfāngrén, hěn nán jiēshòu měitiān chī miàntiáo.
  • Tôi là người miền Nam, rất khó chấp nhận việc ăn mì mỗi ngày.

⑤ 这个事情最好先问一下李老师,这方面他比我__熟悉__。

  • Zhège shìqing zuìhǎo xiān wèn yíxià Lǐ lǎoshī, zhè fāngmiàn tā bǐ wǒ shúxī.
  • Việc này tốt nhất nên hỏi thầy Lý trước, về mảng này thầy ấy quen thuộc hơn tôi.

脾气 从来 感动 羡慕 开玩笑

⑥ A:下个星期的游泳比赛你参加吗?
🅱️ 你别跟我__开玩笑__了,我没学过游泳,怎么参加比赛啊?

  • Nǐ bié gēn wǒ kāiwánxiào le, wǒ méi xué guò yóuyǒng, zěnme cānjiā bǐsài a?
  • Đừng đùa với tôi nữa, tôi chưa học bơi thì sao thi được!

⑦ A:小李这个人怎么样?
🅱️ 他虽然__脾气__很大,但工作很认真。

  • Tā suīrán píqì hěn dà, dàn gōngzuò hěn rènzhēn.
  • Tuy anh ấy nóng tính, nhưng làm việc rất nghiêm túc.

⑧ A:真__羡慕__你,找了个那么漂亮的女朋友!
🅱️ 她不仅长得漂亮,也很聪明。

  • Zhēn xiànmù nǐ, zhǎo le gè nàme piàoliang de nǚpéngyou!
  • Thật ghen tị với bạn, tìm được bạn gái xinh như thế!

⑨ A:都这么晚了,他怎么还没到?
🅱️ 他以前__从来__不迟到,今天是怎么了?

  • Tā yǐqián cónglái bù chídào, jīntiān shì zěnme le?
  • Trước giờ anh ấy chưa từng đến muộn, hôm nay bị sao vậy nhỉ?

⑩ A:这个电影讲了一个爱情故事,很浪漫,让人特别__感动__。
🅱️ 你们女孩子就是喜欢看这种电影。

  • Zhège diànyǐng jiǎng le yí gè àiqíng gùshì, hěn làngmàn, ràng rén tèbié gǎndòng.
  • Bộ phim này kể về một chuyện tình lãng mạn, khiến người ta rất xúc động.

Phần mở rộng

同字词 – Những từ có chữ giống nhau:

感: 感到、感动、感冒、感兴趣

1️⃣ 他说的话让我感到事情有点儿不对。

2️⃣ 这部电影讲的是一个浪漫的爱情故事,很多人都被感动得哭了。

3️⃣ A: 怎么了?生病了?
B: 有点儿发烧,还有点儿头疼,可能是感冒了。

4️⃣ 很多留学生到中国学习汉语,是因为他们对中国文化感兴趣。

做一做 – Thực hành

选词填空 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

感到 感动 感冒 感兴趣


🅰️__感冒__了,明天想请一天假。
B: 没问题。你最好去医院看一下。

🅰️ Wǒ gǎnmào le, míngtiān xiǎng qǐng yì tiān jià.
B: Méi wèntí. Nǐ zuì hǎo qù yīyuàn kàn yíxià.

🅰️ Tôi bị cảm rồi, mai muốn xin nghỉ một ngày.
B: Không vấn đề gì. Tốt nhất bạn nên đến bệnh viện khám.


张老师上课的时候经常讲一些有趣的故事,让这些一年级的学生们对历史越来越__感兴趣__了。

  • Zhāng lǎoshī shàngkè de shíhou jīngcháng jiǎng yìxiē yǒuqù de gùshi, ràng zhèxiē yì niánjí de xuéshēngmen duì lìshǐ yuèláiyuè gǎn xìngqù le.
  • Thầy Trương thường kể những câu chuyện thú vị trong giờ học, khiến các học sinh lớp 1 càng ngày càng hứng thú với môn lịch sử.


等车的时候,我随便买了张报纸,看了没几页,就看到了一个小故事,虽然不长,但是让我很__感动__

  • Děng chē de shíhou, wǒ suíbiàn mǎi le zhāng bàozhǐ, kàn le méi jǐ yè, jiù kàndào le yí gè xiǎo gùshi, suīrán bù cháng, dànshì ràng wǒ hěn gǎndòng.
  • Lúc chờ xe, tôi tiện tay mua một tờ báo, đọc chưa được mấy trang thì thấy một câu chuyện nhỏ – tuy ngắn nhưng khiến tôi rất xúc động.


当你帮助别人时,不但会让别人__感到__被关心,你自己也会更快乐。

  • Dāng nǐ bāngzhù biérén shí, bùdàn huì ràng biérén gǎndào bèi guānxīn, nǐ zìjǐ yě huì gèng kuàilè.
  • Khi bạn giúp người khác, không chỉ khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân bạn cũng sẽ thấy hạnh phúc hơn.

Phần vận dụng

1. 双人活动 Hoạt động theo cặp

互相了解对方的恋爱情况,完成调查表。

Hai người ghép thành từng cặp, hỏi nhau thông tin về mối quan hệ yêu đương và hoàn thành bảng câu hỏi bên dưới.

问 (Câu hỏi) 答 (Trả lời)
1 你有男/女朋友吗?
(如果没有,请做第5,6题)
2 你们俩是怎么认识的?
3 你们在一起多长时间了?
4 你为什么喜欢他/她?
5 你理想中的男/女朋友是什么样的?
6 如果你喜欢一个人,你打算怎么办?

 

Đáp án tham khảo:

1️⃣ 你有男/女朋友吗?

  • Nǐ yǒu nán/nǚ péngyou ma?
  • Bạn có bạn trai/gái không?

👉 有,我有一个女朋友。我们认识快两年了。

  • Yǒu, wǒ yǒu yí gè nǚ péngyou. Wǒmen rènshi kuài liǎng nián le.
  • (Có, tôi có bạn gái. Chúng tôi quen nhau gần hai năm rồi.)

2️⃣ 你们是怎么认识的?

  • Nǐmen shì zěnme rènshi de?
  • Hai người quen nhau như thế nào?

👉 我们是在大学的一个活动上认识的,当时我们是一个小组的。

  • Wǒmen shì zài dàxué de yí gè huódòng shàng rènshi de, dāngshí wǒmen shì yí gè xiǎozǔ de.
  • (Chúng tôi quen nhau qua một hoạt động ở trường đại học, lúc đó chúng tôi cùng nhóm.)

3️⃣ 你们在一起多长时间了?

  • Nǐmen zài yìqǐ duō cháng shíjiān le?
  • Hai người đã ở bên nhau bao lâu rồi?

👉 差不多一年半了。

  • Chàbuduō yì nián bàn le.
  • (Gần một năm rưỡi rồi.)

4️⃣ 你为什么喜欢他/她?

  • Nǐ wèishénme xǐhuan tā?
  • Tại sao bạn thích anh ấy/cô ấy?

👉 她很温柔,也很会关心别人,而且我们有很多共同的兴趣爱好。

  • Tā hěn wēnróu, yě hěn huì guānxīn biérén, érqiě wǒmen yǒu hěn duō gòngtóng de xìngqù àihào.
  • (Cô ấy dịu dàng, biết quan tâm người khác, hơn nữa chúng tôi có nhiều sở thích chung.)

5️⃣ 你理想中的男/女朋友是什么样的?

  • Nǐ lǐxiǎng zhōng de nán/nǚ péngyou shì shénme yàng de?
  • Mẫu bạn trai/gái lý tưởng của bạn như thế nào?

👉 理想的女朋友应该是善良、聪明、有责任心的人。

  • Lǐxiǎng de nǚ péngyou yīnggāi shì shànliáng, cōngmíng, yǒu zérènxīn de rén.
  • (Bạn gái lý tưởng nên là người hiền lành, thông minh và có tinh thần trách nhiệm.)

6️⃣ 如果你喜欢一个人,你打算怎么做?

  • Rúguǒ nǐ xǐhuan yí gè rén, nǐ dǎsuàn zěnme zuò?
  • Nếu bạn thích một người, bạn dự định sẽ làm gì?

👉 我会找机会跟她多交流,多接触,慢慢让她了解我。

  • Wǒ huì zhǎo jīhuì gēn tā duō jiāoliú, duō jiēchù, màn man ràng tā liǎojiě wǒ.
  • (Tôi sẽ tìm cơ hội trò chuyện và tiếp xúc nhiều với cô ấy, để cô ấy dần dần hiểu tôi.)

2. 小组活动 – Hoạt động nhóm

向小组成员说说你知道的一个爱情故事。可以是自己的,也可以是电影或小说中的。(请最少用四个下面的结构)

Kể với các thành viên trong nhóm về một câu chuyện tình mà bạn biết. Có thể là chuyện của chính bạn hoặc là câu chuyện trong phim/tiểu thuyết. Sử dụng ít nhất bốn cấu trúc dưới đây.

a. 对他/她印象很深

b. 而且性格也不错

c. 从来没有这么快乐过

d. 共同的兴趣和爱好

e. 接受他/她的缺点

f. 充满浪漫的爱情

g. 在性格上互相吸引

h. 最大的幸福

Screenshot 2025 08 01 165551

Đáp án tham khảo:

我有一个朋友叫小林,几年前他在一次旅行中认识了现在的女朋友。他对她印象很深,而且性格也不错,所以后来他们慢慢开始联系。他们从来没有这么快乐过,每次在一起都笑个不停。当然,每个人都有缺点,小林也要接受她的缺点,她有时候比较固执,但小林一直很包容她。他们有很多共同的兴趣和爱好,喜欢旅行、看电影、做饭,所以越来越合适。他们现在已经订婚了,小林说:“能遇到她,是我一生中最大的幸福。”

Wǒ yǒu yí gè péngyǒu jiào Xiǎo Lín, jǐ nián qián tā zài yí cì lǚxíng zhōng rènshi le xiànzài de nǚpéngyou. Tā duì tā yìnxiàng hěn shēn, érqiě xìnggé yě búcuò, suǒyǐ hòulái tāmen mànman kāishǐ liánxì. Tāmen cónglái méiyǒu zhème kuàilè guò, měi cì zài yìqǐ dōu xiào ge bù tíng. Dāngrán, měi gè rén dōu yǒu quēdiǎn, Xiǎo Lín yě yào jiēshòu tā de quēdiǎn, tā yǒu shíhou bǐjiào gùzhí, dàn Xiǎo Lín yìzhí hěn bāoróng tā. Tāmen yǒu hěn duō gòngtóng de xìngqù hé àihào, xǐhuan lǚxíng, kàn diànyǐng, zuòfàn, suǒyǐ yuè lái yuè héshì. Tāmen xiànzài yǐjīng dìnghūn le, Xiǎo Lín shuō: “Néng yùdào tā, shì wǒ yìshēng zhōng zuì dà de xìngfú.”

Tôi có một người bạn tên là Tiểu Lâm. Mấy năm trước anh ấy gặp bạn gái hiện tại trong một chuyến du lịch. Anh có ấn tượng rất sâu về cô ấy, hơn nữa cô ấy cũng có tính cách tốt, vì thế họ bắt đầu liên lạc. Họ chưa bao giờ cảm thấy hạnh phúc như vậy, mỗi lần gặp nhau là cười không ngớt.

Tất nhiên, ai cũng có khuyết điểm. Tiểu Lâm cũng phải chấp nhận nhược điểm của bạn gái – cô ấy đôi khi hơi bướng bỉnh, nhưng Tiểu Lâm luôn bao dung. Họ có nhiều sở thích chung như du lịch, xem phim, nấu ăn, nên ngày càng thấy hợp nhau hơn.

Bây giờ họ đã đính hôn. Tiểu Lâm nói: “Gặp được cô ấy là điều hạnh phúc lớn nhất trong đời tôi.”

Để lại một bình luận

Back to top button