giải trí

  • Từ vựng về giới Showbiz trong tiếng Trung

    Giới Showbiz luôn là chủ đề nóng hiện nay. Hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp cho các bạn list từ vựng về làng giải trí bằng tiếng Trung dành cho các bạn đam mê và yêu thích nghệ thuật. Hoa hậu tiếng Trung là gì? Hoa hậu: 🔊 小姐 / Xiǎojiě Nổi tiếng tiếng Trung là gì ? Nổi…

  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Phim ảnh, Điện ảnh

    Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh là một chủ đề các bạn không thể bỏ qua khi học giao tiếp tiếng Trung. Bài viết dưới đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung. Cùng chúng tôi tìm hiểu nhé! Phụ đề tiếng Trung là gì? Phụ đề: 🔊 字幕 / zìmù…

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Phim cổ trang thời xưa

    Bạn có thích xem phim cổ trang Trung Quốc không? Nếu thích thì hãy cùng chúng mình tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung chủ đề phim cổ trang nhé! tiếng Trung Chinese giới thiệu tới các bạn list từ vựng xuất hiện nhiều trong các phim thời xưa đã sưu tầm được. Các từ vựng cơ bản: (tra bảng…

  • Từ vựng tiếng Trung dành cho HƯỚNG DẪN VIÊN Du lịch

    Du lịch tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch để tiếp thêm cho các bạn vốn từ giao tiếp khi đi chơi hay du lịch Trung Quốc. Cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé! Các câu từ vựng tiếng Trung chuyên…

  • Từ vựng tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Chụp ảnh

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề: CHỤP ẢNH | MÁY ẢNH

    Để có được những bức ảnh đẹp cần phải có những dụng cụ chụp ảnh thật tốt và trong tiếng Trung nhật dụng, từ vựng mô tả dụng cụ chụp ảnh rất phong phú. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh này nhé. Chụp ảnh: 🔊 拍照 pāizhào Máy ảnh: 🔊 照相机…

  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Âm nhạc

    Bạn yêu thích âm nhạc hay chỉ đơn giản là thích nghe nhạc? Bạn cũng muốn học tốt tiếng Trung. Vậy bộ từ vựng về chủ đề Âm nhạc này của tiếng Trung Chinese chắc chắn giúp bạn bổ sung thêm vốn từ rồi đó. → Đọc thêm: Học tiếng Trung qua bài hát Bộ từ vựng tiếng Trung về…

  • Từ vựng tiếng Trungtu vung tieng trung chu de video cassette

    Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Video cassette màu

    Để giúp bạn học tốt từ vựng hơn, tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề Video cassette màu. Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung này sẽ giúp bạn tự tin học tiếng Trung giao tiếp tốt hơn. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Video cassette màu. STT Tiếng Việt 🔊…

  • Từ vựng tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung chủ đề Vui chơi Giải trí

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề Game Vui chơi Giải trí

    Đến nơi vui chơi giải trí đương nhiên là rất vui. Nhưng hãy tận dụng thời gian đó để gợi niềm cảm hứng học từ vựng tiếng Trung. Chỉ đơn giản qua bộ từ vựng về nơi vui chơi giải trí sau đây nhé. Các từ vựng phổ biến về vui chơi giải trí bằng tiếng Trung  Nơi vui chơi…

  • Từ vựng tiếng Trungda ngoai tieng trung

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Picnic dã ngoại

    Khi tổ chức một buổi dã ngoại cùng gia đình và bạn bè bạn cần chuẩn bị những vật dụng gì? Hôm nay Chinese chia sẻ đến các bạn từ vựng tiếng Trung về các vật dụng cần thiết để đi picnic bằng tiếng Trung nhé. 1 🔊  旅行用品 Lǚxíng yòngpǐn  đồ dùng trong du lịch 2 🔊  旅游服 Lǚyóu…

  • Từ vựng tiếng Trung

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Nghệ thuật | Mỹ thuật | Hội họa

    Chinese xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng chuyên ngành Nghệ thuật, Mỹ thuật, Hội họa dưới đây1️⃣ 🔊 石板画 (Shíbǎnhuà): tranh thạch bản, tranh in đá 2. 🔊 玻璃窗 bōlí chuāng: cửa sổ kính 3. 🔊 画廊 huàláng: phòng trưng bày 4. 🔊 年画 (Niánhuà): tranh Tết 5. 🔊 绘图 huìtú: Hội họa tiengtrunganhduong 6.🔊 油画 (Yóuhuà):…

Back to top button