Bài 1: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 1

Trong bài học đầu tiên của giáo trình HSK 1, học viên bắt đầu làm quen với những mẫu câu chào hỏi cơ bản và các đại từ nhân xưng như “你 (nǐ) – bạn”, “我 (wǒ) – tôi”, “他/她 (tā) – anh ấy/cô ấy”. Bài tập được thiết kế nhằm giúp người học củng cố khả năng phát âm, nhận diện chữ Hán, luyện nghe và sử dụng mẫu câu trong giao tiếp hằng ngày.

Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra kết quả làm bài, đồng thời cung cấp giải thích rõ ràng giúp bạn hiểu sâu hơn về từng câu hỏi. Hãy đối chiếu và tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức của mình sau mỗi phần luyện tập nhé!

一、朗读下列单音节词语 💿 01-1
Đọc to các từ có một âm tiết dưới đây.

xuē xué xuě xuè
tiāo tiáo tiǎo tiào
fēi féi fěi fèi huō huó huǒ huò
qiē qié qiě qiè māo máo mǎo mào

二、朗读下列双音节词语 💿 01-2
Đọc to các từ có hai âm tiết dưới đây.

xià yǔ

🔊 (下雨)

xiàwǔ

🔊 (下午)

tèbié

🔊 (特别)

dì yī

🔊 (第一)

yěxǔ

🔊 (也许)

pǎo bù

🔊 (跑步)

huídá

🔊 (回答)

tiào wǔ

🔊 (跳舞)

yì qǐ

🔊 (一起)

kuàilè

🔊 (快乐)

qítā

🔊 (其他)

biǎodá

🔊 (表达)

lǐwù

🔊 (礼物)

jīhuì

🔊 (机会)

líkāi

🔊 (离开)

fùxí

🔊 (复习)

dìtú

🔊 (地图)

dìtiě

🔊 (地铁)

àihào

🔊 (爱好)

jiēdào

🔊 (🔊 街道)

三、读一读,猜一猜:给下列图片选择相应的词语
Chọn từ ngữ thích hợp cho các hình sau.(*)

screenshot 1754450834 screenshot 1754450856 screenshot 1754450864 screenshot 1754450870 screenshot 1754450876
( D    ) (  C   ) (   A  ) (   E  ) (  B   )
A. kāfēi B. kělè    C. bālěi D. pài  E. jítā

 

🇻🇳 Dịch nghĩa:

A. kāfēi – 🔊 咖啡 – cà phê

B. kělè – 🔊 可乐 – nước ngọt (cola)

C. bālěi – 🔊 芭蕾 – múa ba-lê

D. pài – 🔊 派 – bánh nướng / loại bánh “pie”

E. jítā – 🔊 吉他 – đàn ghi-ta

四、听录音,写出听到的声母并朗读 💿 01-3
Nghe bài ghi âm, viết các thanh mẫu nghe được và đọc to các âm tiết.

1️⃣ bāi

(🔊 掰)

2️⃣ huài

(🔊 坏)

3️⃣ jiào

(🔊 叫)

4️⃣ pí

(🔊 皮)

5️⃣ mǎn

(🔊 满)

6️⃣ h

(🔊 火)

7️⃣ qù

(🔊 去)

8️⃣ xiǎo

(🔊 小)

9️⃣ q

(🔊 却)

1️⃣0️⃣ x

(🔊 下)

1️⃣1️⃣ kǎo

(🔊 考)

1️⃣2️⃣ dāo

(🔊 刀)

1️⃣3️⃣ nǎi

(🔊 奶)

1️⃣4️⃣ mǎi

(🔊 买)

1️⃣5️⃣ gè

(🔊 个)

1️⃣6️⃣ kǎo

(🔊 考)

1️⃣7️⃣ lái

(🔊 来)

1️⃣8️⃣ hǎi

(🔊 海)

1️⃣9️⃣ pào

(🔊 炮)

2️⃣0️⃣ fēi

(🔊 飞)

五、听录音,写出听到的韵母并朗读 💿 01-4
Nghe bài ghi âm, viết các vận mẫu nghe được và đọc to các âm tiết.

1️⃣ h

(🔊 花)

2️⃣ h

(🔊 火)

3️⃣ h

(🔊 回)

4️⃣ méi

(🔊 没)

5️⃣ fú

(🔊 服)

6️⃣ hǎo

(🔊 好)

7️⃣ nǐ

(🔊 你)

8️⃣ wèi

(🔊 喂)

9️⃣ bāo

(🔊 包)

1️⃣0️⃣ jiào

(🔊 叫)

1️⃣1️⃣ j

(🔊 姐)

1️⃣2️⃣ dì

(🔊 第)

1️⃣3️⃣ gē

(🔊 哥)

1️⃣4️⃣ gāi

(🔊 该)

1️⃣5️⃣ p

(🔊 撇)

1️⃣6️⃣ huài

🔊 坏)

1️⃣7️⃣ y

(🔊 月)

1️⃣8️⃣ hēi

(🔊 黑)

1️⃣9️⃣ g

(🔊 国)

2️⃣0️⃣ lǜ

(🔊 绿)

六、听录音,写出听到的声调并朗读 💿 01-5
Nghe bài ghi âm, viết các thanh điệu nghe được và đọc to các âm tiết.

1️⃣

(🔊 不)

2️⃣ hǎo

(🔊 好)

3️⃣

(🔊 课)

4️⃣

(🔊 七)

5️⃣ méi

(🔊 没)

6️⃣ yǒu

(🔊 有)

7️⃣

(🔊 妈)

8️⃣ jiě

(🔊 姐)

9️⃣

(🔊 个)

1️⃣0️⃣

(🔊 哥)

1️⃣1️⃣

(🔊 弟)

1️⃣2️⃣

(🔊 女)

1️⃣3️⃣ tiáo

(🔊 条)

1️⃣4️⃣ mǎi

(🔊 买)

1️⃣5️⃣ huī

(🔊 灰)

1️⃣6️⃣ huà

(🔊 话)

1️⃣7️⃣

(🔊 哪)

1️⃣8️⃣ guó

(🔊 国)

1️⃣9️⃣ jiào

(🔊 叫)

2️⃣0️⃣ ér

(🔊 儿)

七、看图片,选择正确的对话
Chọn mẫu đối thoại phù hợp với mỗi hình. 

screenshot 1754452095 screenshot 1754452104 screenshot 1754452112 screenshot 1754452121
(    4   ) (   2    ) (   1    ) (    3   )

 

(1) Nǐ hǎo!
🅰️ 你好!
Nǐ hǎo!
🅱️ 你好!

(2) Nín hǎo!
🅰️ 您 好!
Nǐ hǎo!
🅱️ 你好!

(3) Nín hǎo!
🅰️ 您 好!
Nǐmen hǎo!
🅱️ 你们 好!

(4) Duìbuqǐ!
🅰️ 对不起!
Méi guānxi!
🅱️ 没关系!

→ Bài 1 là bước khởi đầu quan trọng giúp người học làm quen với cách chào hỏi và các đại từ cơ bản trong tiếng Trung. Qua việc luyện nghe, đọc và phản xạ với các mẫu hội thoại đơn giản, bạn đã xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếp các kỹ năng ngôn ngữ sau này.

Để lại một bình luận

Back to top button