Bài 10: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Chúc bạn thượng lộ bình an

Lời chúc là cách thể hiện tình cảm, sự quan tâm trong mọi nền văn hóa, và tiếng Trung cũng không ngoại lệ. Bài 10 của Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ Cấp Quyển 4 với chủ đề “Chúc bạn thượng lộ bình an” mang đến cho người học cơ hội trau dồi vốn từ vựng, cấu trúc câu liên quan đến việc chúc mừng và tiễn biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

→ Xem lại nội dung Bài 9: Msutong Sơ cấp Quyển 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu qua các đoạn hội thoại thực tế.
  • Luyện tập mẫu câu “把” để diễn đạt hành động chuyển giao, sắp xếp.
  • Ôn tập cách nói về hành lý, sân bay, thời gian và phương tiện đi lại.
  • Phát triển vốn từ vựng liên quan đến chia tay, cảm xúc và lời chúc.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp thông qua hội thoại chia tay bạn bè.

1. Khởi động

回答问题: Trả lời câu hỏi:

1️⃣ 🔊 你如果后天回国,今天、明天会做什么?

  • Nǐ rúguǒ hòutiān huíguó, jīntiān, míngtiān huì zuò shénme?
  • Nếu như ngày kia bạn về nước thì hôm nay, ngày mai bạn sẽ làm gì?

Trả lời:

  • 🔊 今天我会和朋友一起吃饭,明天会收拾行李。
  • Jīntiān wǒ huì hé péngyǒu yīqǐ chīfàn, míngtiān huì shōushí xínglǐ.
  • Hôm nay tôi sẽ ăn cơm cùng bạn bè, ngày mai sẽ thu dọn hành lý.

2️⃣ 🔊 你如果就要回国了,这时候会想什么呢?会跟朋友说什么呢?

  • Nǐ rúguǒ jiù yào huíguó le, zhè shíhòu huì xiǎng shénme ne? Huì gēn péngyǒu shuō shénme ne?
  • Nếu như bạn sắp phải về nước thì lúc này bạn sẽ nghĩ đến điều gì? Sẽ nói gì với bạn bè?

Trả lời:

  • 🔊 我会想念我的朋友,会跟他们说“谢谢你们,希望以后能再见面”。
  • Wǒ huì xiǎngniàn wǒ de péngyǒu, huì gēn tāmen shuō “xièxie nǐmen, xīwàng yǐhòu néng zàijiànmiàn”.
  • Tôi sẽ nhớ các bạn của mình và nói với họ: “Cảm ơn các bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể gặp lại.”

2. Từ mới

1️⃣ 行李 xínglǐ (名) – hành lý

🇻🇳 Tiếng Việt: hành lý
🔤 Pinyin: xínglǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 行李

📝 Ví dụ:

🔊 我的行李很重,帮我拿一下吧。

  • Wǒ de xínglǐ hěn zhòng, bāng wǒ ná yīxià ba.
  • Hành lý của tôi rất nặng, giúp tôi cầm một chút nhé.

2️⃣ 超重 chāozhòng (动宾) – thừa cân (hành lý)

🇻🇳 Tiếng Việt: thừa cân (hành lý)
🔤 Pinyin: chāozhòng
🈶 Chữ Hán: 🔊 超重

📝 Ví dụ:

🔊 如果行李超重,你需要支付额外的费用。

  • Rúguǒ xínglǐ chāozhòng, nǐ xūyào zhīfù éwài de fèiyòng.
  • Nếu hành lý thừa cân, bạn cần trả thêm phí.

3️⃣ 电子秤 diànzǐchèng (名) – cân điện tử

🇻🇳 Tiếng Việt: cân điện tử
🔤 Pinyin: diànzǐchèng
🈶 Chữ Hán: 🔊 电子秤

📝 Ví dụ:

🔊 我用电子秤称了一下行李的重量。

  • Wǒ yòng diànzǐchèng chēng le yīxià xínglǐ de zhòngliàng.
  • Tôi đã dùng cân điện tử để kiểm tra trọng lượng hành lý.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button