Tết Trung thu là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng của người Trung Quốc và nhiều quốc gia châu Á. Đây không chỉ là dịp để thưởng thức bánh trung thu và ngắm trăng tròn mà còn là biểu tượng của sự đoàn viên, gắn kết gia đình.
Tuy nhiên, đối với những người sống trong hoàn cảnh gia đình tan vỡ, Trung thu có thể mang theo nỗi buồn và sự cô đơn. Câu chuyện Trăng rằm Trung thu của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển đã khắc họa chân thực những cảm xúc ấy, từ sự trống vắng đến niềm hy vọng vào một ngày đoàn tụ.
←Xem lại Bài 98: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 欢快 /huānkuài/ (tính từ) (hoan khoái): lâng lâng, thoải mái, vui tươi
Cách viết chữ hán:
🔊 她总是很欢快。
- Tā zǒng shì hěn huānkuài.
- Cô ấy luôn vui vẻ.
2️⃣ 银色 /yínsè/ (danh từ) (ngân sắc): màu bạc
Cách viết chữ hán:
🔊 他的车是银色的。
- Tā de chē shì yínsè de.
- Xe của anh ấy màu bạc.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung