Khi đến sống hoặc du lịch tại Trung Quốc, một trong những phương tiện phổ biến và tiết kiệm nhất chính là xe buýt công cộng.
Tuy nhiên, do hệ thống xe buýt tại đây khá rộng lớn, trạm dừng chỉ ghi tiếng Trung mà không có phiên âm Latin, nên việc làm quen với các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến xe buýt là điều rất quan trọng.
Bài học dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thiết yếu, các mẫu câu giao tiếp cơ bản và một số điểm ngữ pháp thường gặp khi di chuyển bằng xe buýt ở Trung Quốc.
← Xem lại Bài 10: Bí kíp đánh hàng TQ – Anh vui lòng đi chậm một chút nhé
→ Tải file PDF sách Bí kíp đánh hàng Trung Quốc tại đây
Mẹo vặt
Nếu nói đến phương tiện tiết kiệm nhất, chắc chắn phải nói đến xe buýt. Quảng Châu có hệ thống xe buýt rộng rãi. Tuy nhiên xe buýt thường rất đông và chậm. Điểm dừng của xe buýt đều dùng tiếng Trung Quốc, không có phiên âm latin nên rất khó để theo dõi và biết cách bất xe.
Từ vựng
1️⃣ 🔊 公共汽车 – gōnggòng qìchē – cung cung chi trưa – xe buýt
🔊 他每天坐公共汽车上班。
- Tā měitiān zuò gōnggòng qìchē shàngbān.
- tha mẩy thiên chuô cung cung chi trưa sang pan
- Mỗi ngày anh ấy đi làm bằng xe buýt.
🔊 公共汽车已经到了。
- Gōnggòng qìchē yǐjīng dào le.
- cung cung chi trưa ỷ chinh tao lơ
- Xe buýt đã đến rồi.
2️⃣ 🔊 站 – zhàn – tran – trạm
🔊 我在车站等你。
- Wǒ zài chēzhàn děng nǐ.
- uỏ chai trơ tran tẩng nỉ
- Tôi đợi bạn ở bến xe.
🔊 下一站是火车站。
- Xià yí zhàn shì huǒchēzhàn.
- xìa í tran sư hủa trơ tran
- Trạm kế tiếp là ga tàu hỏa.
3️⃣ 🔊 往前走 – wǎng qián zǒu – oảng chiến chẩu – đi thẳng
🔊 一直往前走,不要停。
- Yìzhí wǎng qián zǒu, búyào tíng.
- ích chứ oảng chiến chẩu, bú dao thính
- Cứ đi thẳng, đừng dừng lại.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 12: Bí kíp đánh hàng TQ – Tàu điện ngầm