Bài 38: Bí kíp đánh hàng TQ – Đổi hàng sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng về size (S, M, L…), các mẫu câu xử lý đơn hàng bị nhầm lẫn, và cách giao tiếp lịch sự khi cần đổi hàng. Đây là những kỹ năng tiếng Trung thiết thực giúp bạn ứng phó chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh và mua sắm.
← Xem lại Bài 37: Bí kíp đánh hàng Trung Quốc
→ Tải file PDF sách Bí kíp đánh hàng Trung Quốc tại đây
Từ vựng
1️⃣ 🔊 换货 – huàn huò – hoan hoa – đổi hàng
🇻🇳 Tiếng Việt: đổi hàng
🔤 Pinyin: huàn huò
🈶 Chữ Hán: 🔊
换货
🔊 如果尺寸不合适,可以换货。
- Rúguǒ chǐcùn bù héshì, kěyǐ huàn huò.
- Rú của chỉ xuân bụ hờ sư, khửa ỷ hoan hoa.
- Nếu kích thước không phù hợp, có thể đổi hàng.
🔊 客户提出了换货申请。
- Kèhù tíchū le huànhuò shēnqǐng.
- Khưa hù thi chu lơ hoan hoa sân chỉnh.
- Khách hàng đã đưa ra yêu cầu đổi hàng.
2️⃣ 🔊 S码 – S mǎ – S mã – size S
🇻🇳 Tiếng Việt: size S
🔤 Pinyin: S mǎ
🈶 Chữ Hán: 🔊
码
🔊 这件衣服我需要S码的。
- Zhè jiàn yīfu wǒ xūyào S mǎ de.
- Trơ chen i phu uổ xu dao S mã tơ.
- Cái áo này tôi cần size S.
🔊 我穿S码刚好合适。
- Wǒ chuān S mǎ gānghǎo héshì.
- Uổ chuân S mã can hảo hờ sư.
- Tôi mặc size S là vừa vặn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 39: Bí kíp đánh hàng Trung Quốc