Bài 1: 301 Câu Đàm thoại tiếng Hoa – Chào hỏi

Trung tâm tiếng Hoa Chinese xin giới thiệu với các bạn 40 bài học trong giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa dưới đây.

Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa là cuốn sách được biên soạn theo chủ đề giao tiếp tiếng Trung hàng ngày cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Mỗi bài học đều được chuyển tải sang dạng video có hình ảnh bám sát đời sống giúp bạn học tiếng Hoa dễ dàng hơn.

→Tải [PDF, MP3] Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Tại đây

Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng Hoa

1️⃣ 🔊 你好

  • Nǐ hǎo!
  • Chào bạn!

2️⃣ 🔊 你好吗

  • Nǐ hǎo ma?
  • Bạn khỏe không?

3️⃣ 🔊 很好

  • hěn hǎo.
  • Rất khỏe.

4️⃣ 🔊 我也很好

  • Wǒ yě hěn hǎo.
  • Tôi cũng rất khỏe.

Nội dung video 301 câu đàm thoại tiếng Hoa

Đàm thoại 1

🔊 大卫:玛丽,你好

  • Mǎlì, nǐ hǎo!
  • David: Chào Mary!

🔊 玛丽:你好,大卫

  • Nǐ hǎo, dà wèi!
  • Mary: Chào David!

🔊 大卫: 你好吗

  • Nǐ hǎo ma?
  • David: Bạn khỏe không?

🔊 玛丽: 我很好

  • Wǒ hěn hǎo.
  • Mary: Tôi rất khỏe.

🔊 我也很好

  • Wǒ yě hěn hǎo.
  • Tôi cũng rất khỏe.

Đàm thoại 2

🔊 王兰:你好吗

  • Nǐ hǎo ma?
  • Vương Lan: Bạn khỏe không?

🔊 刘京:很好,你好吗

  • Hěn hǎo, nǐ hǎo ma?
  • Lưu Kinh: Rất khỏe, bạn khỏe không?

🔊 王兰:我也很好

  • Wǒ yě hěn hǎo.
  • Vương Lan: Tôi cũng rất khỏe.

Ngữ pháp

1️⃣ 🔊 “你好!” – Chào bạn!

➤ Phân tích ngữ pháp:

  • 你 /nǐ/: đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 – bạn
  • 好 /hǎo/: tính từ – tốt, khỏe, ổn

➡️ Khi ghép lại thành “你好”, nghĩa đen là “bạn tốt” nhưng thực chất là một lời chào thân thiện, dùng để bắt đầu một cuộc giao tiếp, tương tự như “Hello!” hoặc “Hi!” trong tiếng Anh.

➤ Đặc điểm ngữ pháp:

  • Là câu đơn cảm thán hoặc câu chào hỏi đơn giản, không có động từ chính.
  • Có thể sử dụng với bất kỳ đối tượng nào, bất kể thời gian hay hoàn cảnh.

Câu đáp lại giống hệt câu chào:

→ A: 你好!
→ B: 你好!

2️⃣ “你好吗?” – Bạn khỏe không?

➤ Phân tích ngữ pháp:

  • 你 /nǐ/: bạn
  • 好 /hǎo/: khỏe, tốt

吗 /ma/: trợ từ nghi vấn dùng trong câu hỏi Yes/No

➡️ Cấu trúc: [Chủ ngữ] + [Tính từ] + 吗?

→ Là một câu hỏi nghi vấn chính phản (câu hỏi dạng “có phải là…”), dùng trợ từ “吗” ở cuối để biến câu khẳng định thành câu hỏi.

📝 Ví dụ:

  • 他好 → Anh ấy khỏe
  • 他好吗?→ Anh ấy khỏe không?

➤ Đặc điểm ngữ pháp:
Câu “你好吗?” là dạng câu hỏi khẳng định – nghi vấn, dùng khi hỏi thăm sức khỏe, tình trạng người khác.

Câu trả lời thường là:

🔊 我很好。/Wǒ hěn hǎo./ Tôi rất khỏe.
🔊 也很好。/Yě hěn hǎo./ Cũng khỏe.

Mở rộng Sách 301 câu đàm thoại tiếng Hoa

🔊 你们好吗

  • Nǐmen hǎo ma?
  • Các bạn khỏe không?

🔊 我们都很好。你好吗

  • Wǒmen dōu hěn hǎo. Nǐ hǎo ma?
  • Chúng tôi đều rất khỏe. Bạn khỏe không?

🔊 我也很好

  • Wǒ yě hěn hǎo.
  • Tôi cũng rất khỏe.

Từ vựng Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa

  1. 你 /nǐ/ 【đại từ】nhĩ – bạn, anh, chị, cậu,…
🇻🇳 Tiếng Việt: bạn, anh, chị, cậu,...
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

(1) 🔊 你好吗?

  • Nǐ hǎo ma?
  • Bạn khỏe không?

(2) 🔊 你是中国人吗?

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

3 Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button